BẢN MÔ TẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH |
1. Thời gian đào tạo và Khối lượng kiến thức toàn khóa 1a. Thời gian đào tạo theo tiến trình chuẩn: 5 năm 1b. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 157 tín chỉ Cấu trúc các khối kiến thức của chương trình giáo dục: - Kiến thức giáo dục đại cương: 55 tín chỉ - Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 102 tín chỉ Trong đó: |
+ Khối kiến thức cơ sở ngành: + Khối kiến thức chuyên ngành: + Thực tập, đồ án tốt nghiệp: |
67 tín chỉ 22 tín chỉ 13 tín chỉ |
Khối lượng kiến thức đào tạo trên chưa kể đến phần nội dung Giáo dục thể chất (5TC) và Giáo dục Quốc phòng và an ninh (8TC). 2. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh có bằng tốt nghiệp THPT, Bổ túc THPT hoặc tương đương. 3. Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp: Theo quy chế ban hành tại Quyết định số 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. 4. Nội dung chương trình đào tạo 4.1. Khung chương trình đào tạo |
NỘI DUNG |
SỐ TC |
TC BẮT BUỘC |
TC TỰ CHỌN |
I. Kiến thức giáo dục đại cương |
55 |
51 |
4 |
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
102 |
84 |
18 |
2.1. Kiến thức cơ sở ngành |
30 |
26 |
4 |
2.2. Kiến thức ngành |
37 |
33 |
4 |
2.3. Kiến thức chuyên ngành (kể cả thực tập TN, khóa luận TN hoặc thi TN |
35 |
25 |
10 |
Tổng tích lũy tối thiểu/ tổng thiết kế |
157 |
135/157 |
22/157 |
4.2. Chương trình đào tạo |
TT
|
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TÍN CHỈ |
I. |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
55 |
IA. |
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ |
10 |
1 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lênin |
5 |
2 |
Đường lối CM của Đảng CS VN |
3 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
IB. |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT: 5 TC |
|
4 |
Giáo dục thể chất A |
3 |
5 |
Giáo dục thể chất B |
2 |
IC. |
GIÁO DỤC QP - AN NINH: 8 TC |
|
6 |
Đường lối QS của Đảng |
3 |
7 |
Công tác an ninh-quốc phòng |
2 |
8 |
Quân sự chung và bắn súng |
3 |
ID. |
CÁC MÔN CƠ BẢN |
|
9 |
Đại số tuyến tính |
3 |
10 |
Giải tích 1 |
4 |
11 |
Giải tích 2 |
4 |
12 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
13 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
14 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
15 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
16 |
Tin học cơ sở |
3 |
17 |
Xác xuất thống kê |
2 |
18 |
Tiếng việt Thực hành |
2 |
19 |
Hóa học đại cương |
3 |
20 |
Vật lý đại cương 1 |
3 |
21 |
Vật lý đại cương 2 |
3 |
22 |
Thí nghiệm Vật lý |
1 |
23 |
Pháp luật đại cương |
2 |
24 |
Các môn tự chọn 1 |
3 |
24.1 |
Lôgic học đại cương |
2 |
24.2 |
Quản trị học đại cương |
2 |
24.3 |
Môi trường và con người |
2 |
24.4 |
Phương pháp luận NCKH |
2 |
24.5 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
24.6 |
Xã hội học đại cương |
2 |
II. |
Kiến thức chung cho ngành |
67 |
25 |
Toán rời rạc |
3 |
26 |
Đại cương kỹ thuật (Engineering solution) |
3 |
27 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật |
3 |
28 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
29 |
Kỹ thuật lập trình |
2 |
30 |
Hệ điều hành |
3 |
31 |
Mạng máy tính |
3 |
32 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
33 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
34 |
Phát triển phần mềm mã nguồn mở |
3 |
35 |
Phân tích và thiết kế hệ thống TT |
3 |
36 |
Thực tập cơ sở |
2 |
37 |
Đồ án I (Project) |
2 |
38 |
Phân tích thiết kế hướng đối tượng |
3 |
39 |
An toàn và bảo mật thông tin |
3 |
40 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
41 |
Multimedia |
3 |
42 |
Công nghệ và thiết bị mạng |
3 |
43 |
Phát triển ứng dụng trên môi trường mạng |
3 |
44 |
Xử lý ảnh |
2 |
45 |
Lý thuyết thông tin |
2 |
46 |
Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm |
2 |
47 |
Hệ quản trị dữ liệu |
3 |
48 |
Các môn tự chọn 2 |
4 |
48.1 |
Kinh tế học đại cương |
2 |
48.2 |
Marketing căn bản |
2 |
48.3 |
Quản lý chất lượng |
2 |
48.4 |
Quản lý công nghệ |
2 |
48.5 |
Quản lý dự án |
2 |
48.6 |
Quản lý sản xuất |
2 |
III. |
Kiến thức chuyên ngành |
|
49 |
Hệ phân tán |
3 |
50 |
Quản trị mạng |
3 |
51 |
Thiết kế mạng Intranet |
3 |
52 |
Mạng không dây và truyền thông di động |
3 |
53 |
Đánh giá hiệu năng mạng |
3 |
54 |
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động |
3 |
55 |
Tự chọn 3 (tự chọn chuyên ngành) |
4 |
56 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
57 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG |
10 |
58 |
Tự chọn 4 (thay cho Đồ án tốt nghiệp) |
10 |
59 |
Các môn tự chọn 3 và tự chọn 4 |
|
59.1 |
Quản trị dự án CNTT |
2 |
59.2 |
Kỹ nghệ phần mềm |
2 |
59.3 |
LINUX và phần mềm nguồn mở |
2 |
59.4 |
An ninh mạng |
2 |
59.5 |
Hệ thống thông tin vệ tinh |
2 |
59.6 |
Lập trình mạng |
2 |
59.7 |
Lập trình truyền thông |
2 |
59.8 |
Lập trình ứng dụng cho Mobile |
2 |
59.9 |
Công nghệ mới trong Truyền thông và Mạng MT |
2 |
59.10 |
Thương mại điện tử |
2 |
TỔNG SỐ: (Không kể 13 TC Giáo dục thể chất và Giáo dục Quốc phòng) |
157 TC |