BẢN MÔ TẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
1. Thời gian đào tạo và Khối lượng kiến thức toàn khóa 1a. Thời gian đào tạo theo tiến trình chuẩn: 5 năm 1b. Khối lượng kiến thức toàn khóa: 155 tín chỉ Cấu trúc các khối kiến thức của chương trình giáo dục: - Kiến thức giáo dục đại cương: 55 tín chỉ - Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 100 tín chỉ Trong đó: |
+ Khối kiến thức cơ sở ngành: + Khối kiến thức chuyên ngành: +Thực tập, đồ án tốt nghiệp: |
67 tín chỉ 20 tín chỉ 13 tín chỉ |
Khối lượng kiến thức đào tạo trên chưa kể đến phần nội dung Giáo dục thể chất (5 tín chỉ) và Giáo dục Quốc phòng và an ninh (8 tín chỉ). 2. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh có bằng tốt nghiệp THPT, Bổ túc THPT hoặc tương đương. 3. Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp: Theo quy chế ban hành tại Quyết định số 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. 4. Nội dung chương trình và kế hoạch đào tạo 4.1. Khung chương trình đào tạo |
NỘI DUNG |
Số TC |
TC bắt buộc |
TC tự chọn |
I. Kiến thức giáo dục đại cương (GDĐC) |
55 |
51 |
4 |
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
100 |
82 |
18 |
2.1. Kiến thức cơ sở ngành |
30 |
26 |
4 |
2.2. Kiến thức ngành |
37 |
33 |
4 |
2.3. Kiến thức chuyên ngành (kể cả thực tập TN, khóa luận TN hoặc thi TN |
33 |
23 |
10 |
Tổng tích lũy tối thiểu/ tổng thiết kế |
155 |
132/155 |
22/155 |
4.2. Chương trình đào tạo |
TT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TÍN CHỈ |
I. |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
55 |
IA. |
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ |
10 |
1 |
Những NL cơ bản của CN Mác-Lênin |
5 |
2 |
Đường lối CM của Đảng CS VN |
3 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
IB. |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT: 5 TC |
|
4 |
Giáo dục thể chất A |
3 |
5 |
Giáo dục thể chất B |
2 |
IC. |
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH: 8 TC |
|
6 |
Đường lối QS của Đảng |
3 |
7 |
Công tác an ninh-quốc phòng |
2 |
8 |
Quân sự chung và bắn súng |
3 |
ID. |
CÁC MÔN CƠ BẢN |
|
9 |
Đại số tuyến tính |
3 |
10 |
Giải tích 1 |
4 |
11 |
Giải tích 2 |
4 |
12 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
13 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
14 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
15 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
16 |
Tin học cơ sở |
3 |
17 |
Xác xuất thống kê |
2 |
18 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
19 |
Hóa học đại cương |
3 |
20 |
Vật lý đại cương 1 |
3 |
21 |
Vật lý đại cương 2 |
3 |
22 |
Thí nghiệm Vật lý |
1 |
23 |
Pháp luật đại cương |
2 |
24 |
Các môn tự chọn 1 |
3 |
24.1 |
Lô gic học đại cương |
2 |
24.2 |
Quản trị học đại cương |
2 |
24.3 |
Môi trường và con người |
2 |
24.4 |
Phương pháp luận NCKH |
2 |
24.5 |
Xã hội học đại cương |
2 |
24.6 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
II. |
Kiến thức chung cho ngành CNTT |
67 |
25 |
Toán rời rạc |
3 |
26 |
Đại cương kỹ thuật |
3 |
27 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật |
3 |
28 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
29 |
Kỹ thuật lập trình |
2 |
30 |
Hệ điều hành |
3 |
31 |
Mạng máy tính |
3 |
32 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
33 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
34 |
Phát triển phần mềm mã nguồn mở |
3 |
35 |
Phân tích và thiết kế hệ thống TT |
3 |
36 |
Thực tập cơ sở |
2 |
37 |
Đồ án I (Project) |
2 |
38 |
Phân tích thiết kế hướng đối tượng |
3 |
39 |
An toàn và bảo mật thông tin |
3 |
40 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
41 |
Multimedia |
3 |
42 |
Automat và ngôn ngữ hình thức |
3 |
43 |
Phát triển ứng dụng trên môi trường mạng |
3 |
44 |
Xử lý ảnh |
2 |
45 |
Lý thuyết thông tin |
2 |
46 |
Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm |
2 |
47 |
Hệ quản trị dữ liệu |
3 |
48 |
Tự chọn 2 (Tự chọn 4 HP/10 HP) |
4 |
48.1 |
Kinh tế học đại cương |
2 |
48.2 |
Marketing căn bản |
2 |
48.3 |
Quản lý chất lượng |
2 |
48.4 |
Quản lý công nghệ |
2 |
48.5 |
Quản lý dự án |
2 |
48.6 |
Quản lý sản xuất |
2 |
|
Kiến thức chuyên ngành |
|
49 |
Quản lý dự án công nghệ thông tin |
2 |
50 |
An ninh mạng |
3 |
51 |
Công nghệ Dot net |
3 |
52 |
Khai phá dữ liệu Web |
2 |
53 |
Cơ sở dữ liệu phân tán |
3 |
54 |
Thiết kế phát triển Web |
3 |
55 |
Tự chọn 3 (chuyên ngành) |
4 |
56 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
57 |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
58 |
Tự chọn 4 (thay ĐA tốt nghiệp) |
10 |
60 |
Tự chọn 3 và tự chọn 4 |
|
60.1 |
Thương mại điện tử |
2 |
60.2 |
Kỹ nghệ phần mềm |
2 |
60.3 |
Quản trị mạng |
2 |
60.4 |
Lập trình mạng |
2 |
60.5 |
Lập trình ứng dụng cho Mobile |
2 |
60.6 |
Công nghệ Web |
2 |
60.7 |
Công nghệ và thiết bị mạng |
2 |
TỔNG SỐ: (Không kể 13 TC Giáo dục thể chất và Giáo dục Quốc phòng) |
155 TC |