THÔNG BÁO | ||||||
Công khai cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học năm học 2016-2017 |
||||||
TT | Nội dung | Đơn vị tính | Tổng số | |||
I | Diện tích đất đai | m2 | 360.000 | |||
II | Diện tích sàn xây dựng | m2 | 11.121 | |||
1 | Giảng đường | |||||
Số phòng | phòng | 14 | ||||
Tổng diện tích | m2 | 5.300 | ||||
2 | Phòng học máy tính | |||||
Số phòng | phòng | 1 | ||||
Tổng diện tích | m2 | 127 | ||||
3 | Phòng học ngoại ngữ | |||||
Số phòng | phòng | 1 | ||||
Tổng diện tích | m2 | 55 | ||||
4 | Thư viện | m2 | 310 | |||
5 | Phòng thí nghiệm | |||||
Số phòng | phòng | 1 | ||||
Tổng diện tích | m2 | 172 | ||||
6 | Xưởng thực tập, thực hành | |||||
Số phòng | phòng | 2 | ||||
Tổng diện tích | m2 | 3.000 | ||||
7 | Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý | |||||
Số phòng | phòng | 30 | ||||
Tổng diện tích | m2 | 2396 | ||||
8 | Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo | m2 | ||||
9 | Diện tích khác: | |||||
Diện tích hội trường | m2 | |||||
Diện tích nhà văn hóa | m2 | |||||
Diện tích nhà thi đấu đa năng | m2 | |||||
Diện tích bể bơi | m2 | |||||
Diện tích sân vận động | m2 | |||||