Nhà cái uy tín 88 - Một trong 10 nhà cái hàng đầu Châu Á

Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của Trường Đại học Việt Bắc năm học 2018-2019

A.   Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu

STT

Nội dung

Tổng số

Chức danh

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Giáo sư

Phó Giáo sư

Tiến

Thạc sĩ

Đại học

Cao đẳng

Trình độ khác

Hạng III

Hạng II

Hạng I

I

Tổng số

79

2

12

14

48

03

 

 

 

 

 

1

Giảng viên cơ hữu theo ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Khối ngành I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngành...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngành...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

b

Khối ngành II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngành...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

c

Khối ngành III

18

 

-

03

15

-

-

-

 

 

 

 

Ngành Kinh tế

11

-

-

03

08

-

-

-

 

 

 

 

Ngành QTKD

07

-

-

-

07

-

-

-

 

 

 

d

Khối ngành IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngành...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

đ

Khối ngành V

30

01

06

06

15

02

-

-

 

 

 

 

Ngành Cơ khí

11

01

03

02

05

-

-

-

 

 

 

 

Ngành Điện điện tử

10

-

01

04

05

-

-

-

 

 

 

 

Ngành CNTT

09

-

02

-

05

02

-

-

 

 

 

e

Khối ngành VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngành...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

g

Khối ngành VII

09

 

 

02

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngành...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Giảng viên cơ hữu môn chung

22

01

06

05

18

01

-

-

 

 

 

  1.  Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành

STT

Họ và tên

Năm sinh

Giới tính

Chức danh

Trình độ đào tạo

Chuyên ngành giảng dạy

1

Khối ngành I

 

 

 

 

 

....

 

 

 

 

 

2

Khối ngành II

 

 

 

 

 

....

 

 

 

 

 

3

Khối ngành III (18)

 

 

 

 

 

Nguyễn Thị Minh Thọ

04.03.1957

Nữ

 

Tiến sĩ

Kinh tế

Phạm Thị Lý

12.10.1961

Nữ

 

Tiến sĩ

kế toán

Đỗ Văn Giai

10.08.1953

Nam

 

ThS

Kinh tế

Nguyễn Thị Oanh

11.10.1958

Nữ

 

ThS

Kế toán

Nguyễn Kiều Uyên

10.01.1960

Nữ

 

ThS

Kinh tế

Nguyễn Thị Minh Phượng

02.9.1958

Nữ

 

ThS

Kinh tế

Trần Đức Lợi

29.07.1950

Nam

 

Tiến sĩ

Kinh tế

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

21.02.1979

Nữ

 

ThS

Kinh tế

Tạ Trung Đức

14.11.1991

Nam

 

ThS

Kinh tế

Lê Minh Hoàng

24.8.1994

Nam

 

ThS

Kinh tế

Hà Thị Lan Anh

05.5.1989

Nữ

 

ThS

Quản trị kinh doanh

Nguyễn Hữu Chinh

25.04.1972

Nam

 

ThS

Quản trị kinh doanh

Lê Minh Thái

10.02.1962

Nam

 

ThS

Quản trị kinh doanh

Giang Thu Phương

12.02.1988

Nữ

 

ThS

Quản trị kinh doanh

Đặng Minh Đức

08.06.1976

Nam

 

ThS

Quản trị kinh doanh

Nguyễn Ngọc Anh

04.04.1983

Nam

 

ThS

Quản trị kinh doanh

Nguyễn Công Giáo

15.08.1950

Nam

 

ThS

Quản trị kinh doanh

Lê Đình Mạnh

01.01.1989

Nam

 

ThS

Quản trị kinh doanh

4

Khối ngành V (30)

 

 

 

 

 

Nguyễn Đăng Bình

07.09.1951

Nam

GS

TS

Kỹ thuật Cơ khí

Trịnh Quang Vinh

25.10.1942

Nam

PGS

TS

Kỹ thuật Cơ khí

Vũ Đình Trung

05.06.1953

Nam

 

Ths

Kỹ thuật Cơ khí

Vũ Quý Đạc

24.01.1956

Nam

PGS

TS

Cơ học máy

Đinh Văn Chiến

18.05.1952

Nam

PGS

TS

Kỹ thuật Cơ khí

Hoàng Thắng Lợi

29.07.1950

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Cơ khí

Nguyễn Văn Hùng

27.4.1964

Nam

 

TS

Kỹ thuật Cơ khí

Lê Thanh Liêm

25.12.1951

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Cơ khí

Triệu Quý Huy

05.5.1983

Nam

 

TS

Kỹ thuật Cơ khí

Nguyễn Kim Bình

04.6.1955

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Cơ khí

Mai Văn Gụ

01.05.1958

Nam

 

ThS

Kỹ thuật Cơ khí

Nguyễn Văn Vỵ

14.06.1953

Nam

 

ThS

KT Điện-Điện tử

Nguyễn Quân Nhu

01.10.1955

Nam

 

TS

KT Điện-Điện tử

Nguyễn Văn Liễn

05.04.1949

Nam

PGS

TS

KT Điện-Điện tử

Lê Văn Trang

03.01.1946

Nam

 

TS

KT Điện-Điện tử

Nguyễn Đăng Phương

18.01.1956

Nam

 

TS

KT Điện-Điện tử

Phạm Hồng Thảo

07.03.1951

Nam

 

ThS

KT Điện-Điện tử

Đào Thanh

02.06.1949

Nam

 

ThS

KT Điện-Điện tử

Phạm Trọng Hoạch

05.05.1951

Nam

 

ThS

KT Điện-Điện tử

Hoàng Thị Chiến

22.02.1952

Nam

 

ThS

KT Điện-Điện tử

Trần Lục Quân

17.03.1980

Nam

 

TS

KT Điện-Điện tử

Nguyễn Quang Hoan

08.07.1950

Nam

PGS

TS

CN thông tin

Đỗ Thị Kim Thu

16.09.1954

Nữ

 

ThS

CN thông tin

Phạm Thị Ngọc

12.08.1981

Nữ

 

ThS

CN thông tin

Ôn Ngụ Minh

05.5.1955

Nam

 

ThS

CN thông tin

Nguyễn Xuân Huy

05.06.1944

Nam

PGS

TSKH

CN thông tin

Bùi Ngọc Trân

20.8.1954

Nam

 

ThS

CN thông tin

Phạm Bích Trà

24.5.1960

Nữ

 

ThS

CN thông tin

Ngô Hồng Nguyên

16.11.1988

Nữ

 

ĐH

CN thông tin

Nguyễn Thị Minh Thuận

27.07.1988

Nữ

 

ĐH

CN thông tin

5

Giảng viên cơ hữu môn chung (22)

 

 

 

 

 

Lê Lương Tài

18.02.1945

Nam

PGS

TS

Toán - Cơ

Nguyễn Văn Hộ

19.12.1943

Nam

GS

TS

Toán - tin

Nguyễn Đức Ninh

01.09.1952

Nam

 

ThS

Toán

Lê Thị Hồng Phương

02.07.1955

Nữ

 

ThS

Toán - tin

Tô Văn Bình

27.01.1947

 

Nam

PGS

TSKH

Lý luận và PP dạy học Vật lý

Phạm Duy Lác

20.03.1946

Nam

 

TS

Vật lý

Hoàng Thị Nga

15.06.1956

Nữ

 

ThS

Vật lý

Ngọc Côn Cương

25.3.1953

Nam

 

ThS

Vật lý

Nguyễn Trường Kháng

14.03.1951

Nam

 

ThS

Lịch sử - KHXH&NV

Vũ Châu Hoàn

 

16.5.1955

Nam

 

ThS

Lý luận chính trị, khoa học XH NV

Nguyễn Thùy Dương

28.08.1981

Nữ

 

ThS

Lý luận và PP dạy văn học- tiếng việt

Nguyễn Hằng Phương

21.10.1956

Nữ

PGS

TS

   Ngữ văn

Nguyễn Thị Canh

25.05.1955

Nữ

 

TS

Lịch sử

Nguyễn Duy Lương

15.01.1937

Nam

PGS

TS

Hóa học

Nguyễn Khánh Duy

26.07.1979

Nam

 

ThS

Hóa học

Đỗ Trọng Dũng

27.01.1952

Nam

 

TS

Địa lý - Địa lý tự nhiên

Hoàng Minh Tần

03.03.1949

Nam

 

ĐH

Giáo dục thể chất

Ma Thị Ngần

30.09.1990

Nữ

 

ThS

Giáo dục thể chất

Ngô Thúy Nga

30.6.1957

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ

Ngô Thỉnh

21.10.1945

Nam

 

ThS

Khoa học xã hội và nhân văn

Đào Thị Vân

24.01.1957

Nữ

PGS

TS

Ngữ văn

Nguyễn Khánh Quắc

21.05.1942

Nam

PGS

TS

Chăn nuôi

6

Khối ngành VII (9)

 

 

 

 

 

Sim Sang Joon

09.12.1953

Nam

 

TS

Tiếng hàn, Sử học

Choi Cha Seok

29.01.1973

Nam

 

TS

Tiếng Hàn Quốc

Kang, Bosun

18.8.1978

Nam

 

ThS

Tiếng Hàn Quốc

Kim Eun Sun

17.12.1971

Nam

 

ThS

Tiếng Hàn Quốc

Hoàng Lê Hồng Nhung

23.8.1990

Nữ

 

ThS

Tiếng Hàn Quốc

Prakash Chandra Poudel

02.08.0963

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

Matrika Joshi

24.10.1982

Nam

 

ThS

Tiếng Anh

Lê Thị Hồng Hương

11.3.1987

Nữ

 

ThS

Tiếng Anh

Nguyễn Tiến Trực

01.02.1957

Nam

 

ThS

Tiếng Anh

C.  Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi

II

Khối ngành

Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi

1

Khối ngành I

 

2

Khối ngành II

 

3

Khối ngành III

 

4

Khối ngành IV

 

5

Khối ngành V

 

6

Khối ngành VI

 

7

Khối ngành VII

 

 

Thái Nguyên, ngày... ....tháng...... năm...

 HIỆU TRƯỜNG

 

 

                                                                                 GS.TS Nguyễn Đăng Bình